LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D12

A00, B00, D08, D12

Ngành:

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

D01, D12, D15, D66

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, B00, D07, D12

Ngành:

Hóa học

Mã ngành:

7440112

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, A01, D11, D12

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.94

D01, A01, D11, D12

Ngành:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành:

7140231

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.2

D01, D11, D12, D15

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Đại học Quốc tế Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17