D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Thiết kế công nghiệp (TKCN)
Mã ngành:
7210402
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D78, D80
Ngành:
Sư phạm Tiếng Nga
Mã ngành:
7140232
Trường:
Trường Đại học Sư Phạm TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.69
D01, D02, D78, D80
Ngành:
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành:
7220202
Trường:
Trường Đại học Sư Phạm TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh 7340101 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15 | Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
2 | Thiết kế công nghiệp (TKCN) 7210402 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15 | Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
3 | Sư phạm Tiếng Nga 7140232 | D01, D02, D78, D80 | 23.69 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
4 | Ngôn ngữ Nga 7220202 | D01, D02, D78, D80 | 22 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM |