LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D83

A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Tâm lý học

Mã ngành:

7310401

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.8

A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Đông Nam Á học

Mã ngành:

7310620

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành:

7220209

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Xã hội học

Mã ngành:

7310301

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao

Mã ngành:

7220209

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao

Mã ngành:

7220204

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Thiết kế công nghiệp (TKCN)

Mã ngành:

7210402

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành:

7220204

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

D01, D06, DD2, D78, D83, DH8

Ngành:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Trường:

Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.25