LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D27

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Ngành:

Công nghe kỳ thuật cơ điện từ

Mã ngành:

7510203

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Thiết kế công nghiệp (TKCN)

Mã ngành:

7210402

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, C01

Ngành:

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Ngành:

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành:

7580201

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15