D01, D72, D96
Ngành:
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Trường:
Trường Đại học Đà Lạt
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.5
C00, D01, D72, D96
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Đại học Hòa Bình
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Thiết kế công nghiệp (TKCN)
Mã ngành:
7210402
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D72, D96
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Trường Đại học Đà Lạt
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17.5
D01, D14, D15, D72
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
D01, D72, D78, D96
Ngành:
Ngành Quản trị khách sạn, chuyên ngành Quản trị khách sạn
Mã ngành:
Trường:
Đại học Tài chính Marketing
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.5
D01, D72, D78, D96
Ngành:
Ngành Ọuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uông, chuyên ngành Quản ưị nhà hàng
Mã ngành:
Trường:
Đại học Tài chính Marketing
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23
D01, D72, D78, D96
Ngành:
Ngành Quản trị địch vụ du lịch và lử hành, chuyên ngành Quản trị lừ hành
Mã ngành:
Trường:
Đại học Tài chính Marketing
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.2
D01, D72, D78, D96
Ngành:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Trường:
Đại học Tài chính Marketing
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.5
D01, D14, D15, D72
Ngành:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển: