Toàn quốc
Ngành đào tạo
14
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
~2.400 (2024)Học phí trung bình
38tr - 47tr
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Điểm chuẩn:
15
Công nghe kỳ thuật cơ điện từ
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7510302
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Điểm chuẩn:
15
Công nghê thực phâm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, B00, D08, D31, D32, D33, D34, D35
Điểm chuẩn:
15
Thiết kế công nghiệp (TKCN)
Mã ngành:
7210402
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, C01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: