Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Trường:
Đại học Bách khoa Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.78
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Trường:
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
61.98
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành:
7850102
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A01, B00, D01, C20
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ và quản lý môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển: