Toàn quốc
Ngành đào tạo
59
Điểm chuẩn
15-26.47 (2024)
Tuyển sinh
~4.629 (2024)Học phí trung bình
~16tr
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, D01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15.5
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành:
7520320
Tổ hợp môn:
A00, D01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
C14, C00, D01, A16
Điểm chuẩn:
24
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, D01, B00, B08
Điểm chuẩn:
18.5
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
C14, C00, D01, A16
Điểm chuẩn:
22.3
Âm nhạc
Mã ngành:
7210201
Tổ hợp môn:
N03, M03, M06, M10
Điểm chuẩn:
15
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
V00, V01, A00, D01
Điểm chuẩn:
20.5
Du lịch
Mã ngành:
7810101
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D78
Điểm chuẩn:
21
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, V01
Điểm chuẩn:
25
Quan hệ quốc tế
Mã ngành:
7310206
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D78
Điểm chuẩn:
22.3
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đất đai 7850103 | A00, D01, B00, B08 | 15.5 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
2 | Kỹ thuật môi trường 7520320 | A00, D01, B00, B08 | 15 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
3 | Luật 7380101 | C14, C00, D01, A16 | 24 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 | A00, D01, B00, B08 | 18.5 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
5 | Quản lý nhà nước 7310205 | C14, C00, D01, A16 | 22.3 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
6 | Âm nhạc 7210405 | N03, M03, M06, M10 | 15 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
7 | Thiết kế đồ họa 7210403 | V00, V01, A00, D01 | 20.5 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
8 | Du lịch 7810101 | D01, D14, D15, D78 | 21 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
9 | Truyền thông đa phương tiện 7320104 | C00, D01, D09, V01 | 25 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
10 | Quan hệ quốc tế 7310206 | A00, C00, D01, D78 | 22.3 | Trường Đại học Thủ Dầu Một |