Toàn quốc
Ngành đào tạo
59
Điểm chuẩn
15-26.47 (2024)
Tuyển sinh
~4.629 (2024)Học phí trung bình
~16tr
Toán học
Mã ngành:
7460101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, A16
Điểm chuẩn:
23
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Tổ hợp môn:
C00, D01, C14, C15
Điểm chuẩn:
23
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A16
Điểm chuẩn:
21.4
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
C00, D01, C14, B08
Điểm chuẩn:
25
Kiểm toán
Mã ngành:
7340302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A16
Điểm chuẩn:
20.2
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành:
7520320
Tổ hợp môn:
A00, D01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Âm nhạc
Mã ngành:
7210201
Tổ hợp môn:
N03, M03, M06, M10
Điểm chuẩn:
15
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, V01
Điểm chuẩn:
25
Quan hệ quốc tế
Mã ngành:
7310206
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D78
Điểm chuẩn:
22.3
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04, A01, D78
Điểm chuẩn:
23.3
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán học 7460101 | A00, A01, D07, A16 | 23 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
2 | Giáo dục học 7140101 | C00, D01, C14, C15 | 23 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
3 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 21.4 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
4 | Tâm lý học 7310401 | C00, D01, C14, B08 | 25 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
5 | Kiểm toán 7340302 | A00, A01, D01, A16 | 20.2 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
6 | Kỹ thuật môi trường 7520320 | A00, D01, B00, B08 | 15 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
7 | Âm nhạc 7210405 | N03, M03, M06, M10 | 15 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
8 | Truyền thông đa phương tiện 7320104 | C00, D01, D09, V01 | 25 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
9 | Quan hệ quốc tế 7310206 | A00, C00, D01, D78 | 22.3 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D04, A01, D78 | 23.3 | Trường Đại học Thủ Dầu Một |