Toàn quốc
Ngành đào tạo
15
Điểm chuẩn
15-19 (2024)
Tuyển sinh
~1.895 (2023)Học phí trung bình
33tr - 37tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A07, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
A00, A07, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, A07, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Đông phương học
Mã ngành:
7310608
Tổ hợp môn:
C00, A07, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành:
7510202
Tổ hợp môn:
A00, A01, A04, A10
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A07, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
C00, A07, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, A04, A10
Điểm chuẩn:
15
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, B00, C08, D07
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A10, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A07, C00, D01 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
2 | Quản trị khách sạn 7810201 | A00, A07, C00, D01 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, A07, C00, D01 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
4 | Đông phương học 7310608 | C00, A07, D14, D15 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
5 | Công nghệ chế tạo máy 7510202 | A00, A01, A04, A10 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
6 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A07, C00, D01 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | C00, A07, D14, D15 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, A04, A10 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
9 | Điều dưỡng 7720301 | A00, B00, C08, D07 | 19 | Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
10 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, A10, D01 | 15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai |