Toàn quốc
Ngành đào tạo
45
Điểm chuẩn
17-27.75 (2024)
Tuyển sinh
~2.850 (2024)Học phí trung bình
~13tr
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A16, C14, C15, D01
Điểm chuẩn:
26
Toán học
Mã ngành:
7460101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
17
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, C20, D14, D15
Điểm chuẩn:
27.75
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
23.8
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D14
Điểm chuẩn:
27.25
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
24.25
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A12, D90
Điểm chuẩn:
25.25
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
25.8
Sư phạm Hóa học
Mã ngành:
7140212
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
25.25
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
D01, D72, D96
Điểm chuẩn:
25.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A16, C14, C15, D01 | 26 | Trường Đại học Đà Lạt | |
2 | Toán học 7460101 | A00, A01, D07, D90 | 17 | Trường Đại học Đà Lạt | |
3 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, C20, D14, D15 | 27.75 | Trường Đại học Đà Lạt | |
4 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01, D07, D90 | 23.8 | Trường Đại học Đà Lạt | |
5 | Sư phạm Lịch sử 7140218 | C00, C19, C20, D14 | 27.25 | Trường Đại học Đà Lạt | |
6 | Sư phạm Sinh học 7140213 | A00, B00, B08, D90 | 24.25 | Trường Đại học Đà Lạt | |
7 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A12, D90 | 25.25 | Trường Đại học Đà Lạt | |
8 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, D07, D90 | 25.8 | Trường Đại học Đà Lạt | |
9 | Sư phạm Hóa học 7140212 | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | Trường Đại học Đà Lạt | |
10 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | D01, D72, D96 | 25.5 | Trường Đại học Đà Lạt |