Toàn quốc
Ngành đào tạo
45
Điểm chuẩn
17-27.75 (2024)
Tuyển sinh
~2.850 (2024)Học phí trung bình
~13tr
Nông học
Mã ngành:
7620109
Tổ hợp môn:
B00, B08, D07, D90
Điểm chuẩn:
17
Luật hình sự và tố tụng hình sự
Mã ngành:
7380104
Tổ hợp môn:
A00, C00, C20, D01
Điểm chuẩn:
20
Khoa học Dữ liệu
Mã ngành:
7460108
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
17
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
17.5
Hóa học
Mã ngành:
7440112
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
17
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
23.8
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
24.25
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
25.8
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, C20, D14, D15
Điểm chuẩn:
27.75
Sinh học ứng dụng
Mã ngành:
7420101
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nông học 7620109 | B00, B08, D07, D90 | 17 | Trường Đại học Đà Lạt | |
2 | Luật hình sự và tố tụng hình sự 7380104 | A00, C00, C20, D01 | 20 | Trường Đại học Đà Lạt | |
3 | Khoa học Dữ liệu 7460108 | A00, A01, D07, D90 | 17 | Trường Đại học Đà Lạt | |
4 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D96 | 17.5 | Trường Đại học Đà Lạt | |
5 | Hóa học 7440112 | A00, B00, D07, D90 | 17 | Trường Đại học Đà Lạt | |
6 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01, D07, D90 | 23.8 | Trường Đại học Đà Lạt | |
7 | Sư phạm Sinh học 7140213 | A00, B00, B08, D90 | 24.25 | Trường Đại học Đà Lạt | |
8 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, D07, D90 | 25.8 | Trường Đại học Đà Lạt | |
9 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, C20, D14, D15 | 27.75 | Trường Đại học Đà Lạt | |
10 | Sinh học ứng dụng 7420101 | A00, B00, B08, D90 | 17 | Trường Đại học Đà Lạt |