LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Nông học

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

B00, B08, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, B03

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Nông Lâm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

B00, B03, B04, C08

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

D08, B00, A02, B04

Trường:

Đại học Tây Bắc

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, B08

Trường:

Trường Đại học Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

B00, B08, D07, D90

Trường:

Trường Đại học Đà Lạt

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Nông học

Mã ngành:

7620109

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Đồng Tháp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Nông học (Phân hiệu Gia Lai)

Mã ngành:

7620109G

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15