Toàn quốc
Ngành đào tạo
26
Điểm chuẩn
17-21 (2024)
Tuyển sinh
~1.563 (2022)Học phí trung bình
~30tr
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A01, B00, D01, D08
Điểm chuẩn:
19
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
21
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A01, C01, H01, V00
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
17
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
A01, C01, H01, V00
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, K01
Điểm chuẩn:
17
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, C00, C20, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, B00, C08, D07
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điều dưỡng 7720301 | A01, B00, D01, D08 | 19 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
2 | Dược học 7720201 | A00, A01, B00, D07 | 21 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
3 | Kiến trúc 7580101 | A01, C01, H01, V00 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, C01, D01 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
5 | Thiết kế nội thất 7580108 | A01, C01, H01, V00 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, K01 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
7 | Luật kinh tế 7380107 | A00, C00, C20, D01 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
8 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C00, D01 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
9 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, A01, B00, D01 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
10 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, B00, C08, D07 | 17 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt |