Toàn quốc
Ngành đào tạo
76
Điểm chuẩn
16-28.71 (2024)
Tuyển sinh
~4.634 (2024)Học phí trung bình
~14tr
Sư phạm Hóa học
Mã ngành:
7140212
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, C02
Điểm chuẩn:
26.4
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
B00, B03, B08, A02
Điểm chuẩn:
25.25
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
26.5
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
25.9
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
26.2
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Mã ngành:
7140208
Tổ hợp môn:
C00, D01, A00, C19
Điểm chuẩn:
26.5
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
C00, D01, A00, A01
Điểm chuẩn:
28.12
Quản lý giáo dục
Mã ngành:
7140114
Tổ hợp môn:
C00, D01, A00, A01
Điểm chuẩn:
24
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Tổ hợp môn:
C00, D66, C19, C20
Điểm chuẩn:
27.8
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
24.45
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Hóa học 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 26.4 | Trường Đại học Vinh | |
2 | Sư phạm Sinh học 7140213 | B00, B03, B08, A02 | 25.25 | Trường Đại học Vinh | |
3 | Sư phạm Toán học 7140209C | A00, A01, B00, D01 | 26.5 | Trường Đại học Vinh | |
4 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, B00, D07 | 25.9 | Trường Đại học Vinh | |
5 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, B00, D01 | 26.2 | Trường Đại học Vinh | |
6 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 | C00, D01, A00, C19 | 26.5 | Trường Đại học Vinh | |
7 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | C00, D01, A00, A01 | 28.12 | Trường Đại học Vinh | |
8 | Quản lý giáo dục 7140114 | C00, D01, A00, A01 | 24 | Trường Đại học Vinh | |
9 | Giáo dục Chính trị 7140205 | C00, D66, C19, C20 | 27.8 | Trường Đại học Vinh | |
10 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01, D01, D07 | 24.45 | Trường Đại học Vinh |