LeaderBook logo

Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Đông Á

Đại học Công Nghệ Đông Á

Đại học Công Nghệ Đông Á

Trường tư

Toàn quốc

Đại học Công Nghệ Đông Á

Ngành đào tạo

18

Điểm chuẩn

18-23 (2024)

Tuyển sinh

~2.515 (2023)

Học phí trung bình

12tr - 25tr

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, B00, C01, D08, D13, D07, C08

Điểm chuẩn:

19.5

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C00, D14, D15, A03

Điểm chuẩn:

18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A00, D14, D15, C00, C01, D01, D10, A03

Điểm chuẩn:

18.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01, A03

Điểm chuẩn:

18

Dược học

Mã ngành:

7720201

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00, D07, B08, B03, A03

Điểm chuẩn:

21

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành:

7340201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C00, D14, D15, A03

Điểm chuẩn:

18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01, A03

Điểm chuẩn:

21

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01, A03

Điểm chuẩn:

20

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành:

7580201

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01, A03

Điểm chuẩn:

22

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01, A03

Điểm chuẩn:

23