LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khoa học tự nhiên

Khoa học môi trường

Mã ngành:

7440301

Tổ hợp môn:

A00, B00, B03, D07

Trường:

Trường Đại học Hà Tĩnh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Hóa học

Mã ngành:

7440112

Tổ hợp môn:

A00, B00, C02, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.15

Hóa học

Mã ngành:

7440112

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.81

Khoa học môi trường

Mã ngành:

7440301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D90

Trường:

Đại học Bạc Liêu

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Khoa học môi trường

Mã ngành:

7440301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, A01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành:

7440122

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Thủy văn học

Mã ngành:

7440224

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành:

7440222

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành:

7440222

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, D15

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Luật

Mã ngành:

7440112

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22