Toàn quốc
Ngành đào tạo
15
Điểm chuẩn
15-26.59 (2024)
Tuyển sinh
~900 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D04, C20, D01, D66
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, A09
Điểm chuẩn:
15
Thú y
Mã ngành:
7640101
Tổ hợp môn:
A00, A09, B00, D07
Điểm chuẩn:
15
Khoa học cây trồng
Mã ngành:
7620110
Tổ hợp môn:
A00, B00, B03, D07
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, A09
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, C04, C14, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, C04, C14, D01
Điểm chuẩn:
15
Khoa học môi trường
Mã ngành:
7440301
Tổ hợp môn:
A00, B00, B03, D07
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành:
7620115
Tổ hợp môn:
A00, C14, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D04, C20, D01, D66 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
3 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, A02, A09 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
4 | Thú y 7640101 | A00, A09, B00, D07 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
5 | Khoa học cây trồng 7620110 | A00, B00, B03, D07 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, A02, A09 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
7 | Kế toán 7340301 | A00, C04, C14, D01 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
8 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, C04, C14, D01 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
9 | Khoa học môi trường 7440301 | A00, B00, B03, D07 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh | |
10 | Kinh tế nông nghiệp 7620115 | A00, C14, D01 | 15 | Trường Đại học Hà Tĩnh |