LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

Kỹ thuật Hàng Không

Mã ngành:

7520120

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

73.5

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.85

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành:

7520115

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

72.01

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

65.77

Cơ Kỹ thuật

Mã ngành:

7520101

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

74.7

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành:

7520118

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.35

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành:

7520120

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.6

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.1

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

78.22