Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
ĐH Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành:
7620301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Trường:
Đại học Bạc Liêu
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên nước
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã ngành:
7620114
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24
Trường:
Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.05
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành:
7620114
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.5
Quản lý tài nguyên rừng
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Bảo vệ thực vật
Mã ngành:
7620112
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Nông nghiệp, chuyên ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững
Mã ngành:
7620101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Khoa học cây trồng
Mã ngành:
7620110
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: