Toàn quốc
Ngành đào tạo
41
Điểm chuẩn
16-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~7.600 (2024)Học phí trung bình
22tr - 64tr
Quan hệ công chúng
Mã ngành:
7320108
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, D15
Điểm chuẩn:
17
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220210
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D66
Điểm chuẩn:
18
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, C03, D01, D10
Điểm chuẩn:
16
Thiết kế đồ họa*
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, C03
Điểm chuẩn:
16
Kinh tê*
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Kinh tế xây dựng*
Mã ngành:
7580301
Tổ hợp môn:
A00, A01, A10, A11
Điểm chuẩn:
16
Hệ thõng thông tin*
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, C14, D07, D66
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ sinh học*
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ tài chính (Pintech)*
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quan hệ công chúng 7320108 | C00, C19, D01, D15 | 17 | Đại học Đại Nam | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 | C00, D01, D09, D66 | 18 | Đại học Đại Nam | |
3 | Marketing 7340115 | A00, C03, D01, D10 | 16 | Đại học Đại Nam | |
4 | Thiết kế đồ họa* 7210403 | A00, A01, C01, C03 | 16 | Đại học Đại Nam | |
5 | Kinh tê* 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Đại học Đại Nam | |
6 | Kinh tế xây dựng* 7580301 | A00, A01, A10, A11 | 16 | Đại học Đại Nam | |
7 | Hệ thõng thông tin* 7480104 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Đại học Đại Nam | |
8 | Điều dưỡng 7720301 | B00, C14, D07, D66 | 19 | Đại học Đại Nam | |
9 | Công nghệ sinh học* 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 16 | Đại học Đại Nam | |
10 | Công nghệ tài chính (Pintech)* 7340205 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Đại học Đại Nam |