Toàn quốc
Ngành đào tạo
41
Điểm chuẩn
16-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~7.600 (2024)Học phí trung bình
22tr - 64tr
Công nghệ sinh học*
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07
Điểm chuẩn:
16
Kiên trúc*
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, V00
Điểm chuẩn:
16
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, A10, D84
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử*
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, A10, D01
Điểm chuẩn:
16
Hệ thõng thông tin*
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A10, D84
Điểm chuẩn:
16
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A11, B00, D07
Điểm chuẩn:
21
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, B08
Điểm chuẩn:
22.5
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, C14, D07, D66
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, A10, D01
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sinh học* 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 16 | Đại học Đại Nam | |
2 | Kiên trúc* 7580101 | A00, A01, C01, V00 | 16 | Đại học Đại Nam | |
3 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A01, A10, D84 | 16 | Đại học Đại Nam | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử* 7510301 | A00, A01, A10, D01 | 16 | Đại học Đại Nam | |
5 | Hệ thõng thông tin* 7480104 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Đại học Đại Nam | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, A10, D84 | 16 | Đại học Đại Nam | |
7 | Dược học 7720201 | A00, A11, B00, D07 | 21 | Đại học Đại Nam | |
8 | Y khoa 7720101 | A00, A01, B00, B08 | 22.5 | Đại học Đại Nam | |
9 | Điều dưỡng 7720301 | B00, C14, D07, D66 | 19 | Đại học Đại Nam | |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, A10, D01 | 17 | Đại học Đại Nam |