LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khoa học sự sống

Sinh hoc

Mã ngành:

7420101

Tổ hợp môn:

A02, B00, B03, B08

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Sinh học ứng dụng

Mã ngành:

7420203

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, B08

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Tổ hợp môn:

A00, B00, D08

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Tổ hợp môn:

A00, B00, B08, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

70.91

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành:

7420202

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Tổ hợp môn:

A00, B00, D08

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Tổ hợp môn:

A00, D07, B00

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.1

Sinh học ứng dụng

Mã ngành:

7420203

Tổ hợp môn:

A01, B00, D01, D08

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Tổ hợp môn:

A00, D07, B00

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Tổ hợp môn:

B00, A00, D07

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17