Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
V00, V01, H02, H03
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
29.7
Quy hoạch vùng và đô thị
Mã ngành:
7580105
Tổ hợp môn:
A00, A01, V00, V01
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A01, C01
Trường:
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
70.85
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
V00, V01
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
29.8
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A01, C01
Trường:
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
61.08
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06
Trường:
Trường Đại học Mở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20.45
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành:
7580112
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Kiến trúc nội thất
Mã ngành:
7580103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.45
Thanh tra và quản lý công trình giao thông
Mã ngành:
7580106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.1
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02
Trường:
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.1
Phương thức xét tuyển: