LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Nhân văn

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

D01, D14, D15

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35.38

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07, D15

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Quản lý vin hỏa

Mã ngành:

7229042

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.3

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D14, D15

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành:

7220204

Tổ hợp môn:

D01, D04, D14, D15

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

A00, D01, D14, D15

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành:

7220204

Tổ hợp môn:

D01, D15, D66, D71

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Tổ hợp môn:

D01, D07, D14, D15

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Chuyẻn ngành Vản hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành:

7229040

Tổ hợp môn:

D01, D14, D15

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.8