LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Sản xuất và chế biến

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.65

Công nghệ dệt, may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.9

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

60.11

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A09, B00, D07

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành:

7540102

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành:

7540106

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ may

Mã ngành:

7540204

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A09, B00, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kế toán

Mã ngành:

7540106

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27