Toàn quốc
Ngành đào tạo
16
Điểm chuẩn
14-21 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
23tr - 42tr
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
14
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
14
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
21
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
C00, D01, D08, D10
Điểm chuẩn:
14
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
14
Quan hệ công chúng
Mã ngành:
7320108
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
14
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
14
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Tổ hợp môn:
A00, A01, C03, D01
Điểm chuẩn:
14
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
14
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành:
7480103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
14
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, C01, D01 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
2 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C01, D01 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
3 | Dược học 7720201 | A00, B00, D07 | 21 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | C00, D01, D08, D10 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
5 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
6 | Quan hệ công chúng 7320108 | A00, A01, C01, D01 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
7 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D10 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
8 | Quản trị văn phòng 7340406 | A00, A01, C03, D01 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, C01, D01 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | |
10 | Kỹ thuật phần mềm 7480103 | A00, A01, D01, D10 | 14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |