Toàn quốc
Ngành đào tạo
10
Điểm chuẩn
15-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~1.501 (2023)Học phí trung bình
Đang bổ sung
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00, A02, B03, D08
Điểm chuẩn:
22.5
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C03
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01, C20
Điểm chuẩn:
15
Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
B00, A00, C02, D07
Điểm chuẩn:
21
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Võ Trường Toản | |
2 | Y khoa 7720101 | B00, A02, B03, D08 | 22.5 | Đại học Võ Trường Toản | |
3 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, D01, C03 | 15 | Đại học Võ Trường Toản | |
4 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Võ Trường Toản | |
5 | Quản lý nhà nước 7310205 | A01, C00, D01, C20 | 15 | Đại học Võ Trường Toản | |
6 | Ngành Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Võ Trường Toản | |
7 | Dược học 7720201 | B00, A00, C02, D07 | 21 | Đại học Võ Trường Toản | |
8 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Võ Trường Toản | |
9 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Võ Trường Toản | |
10 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Võ Trường Toản |