LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối A08

A00, A08, C03, D01

Ngành:

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

A08, B00, C08, D07

Ngành:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành:

7340201

Trường:

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, A08, D01

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

A00, A01, A08, D01

Ngành:

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

A08, C00, C19, D14

Ngành:

Lịch sử

Mã ngành:

7140218

Trường:

Đại học Quảng Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

A08, C00, C19

Ngành:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành:

7140208

Trường:

Trường Đại học Sư Phạm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.28

A08, A09, C00, C19

Ngành:

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Trường:

Đại học Đại Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

A07, A08, C00, D01

Ngành:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Trường:

Đại học Đại Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

A08, C00, C19, D14

Ngành:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành:

7140218

Trường:

Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.91