LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Máy tính và công nghệ thông tin

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành:

7480106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.9

Hệ thống thông tin

Mã ngành:

7480104

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.7

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Cơ sở Đào tạo tại Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.4

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành:

7480107

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.45

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành:

7480108

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.4