LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Toán và thống kê

Toán học

Mã ngành:

7460101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34

Khoa học dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35

Toán ứng dụng

Mã ngành:

7460112

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, B00

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.23

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A16, A01, D01

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Thống kê

Mã ngành:

7460201

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, B00

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.6

Thống kê

Mã ngành:

7460201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.5

Kế toán

Mã ngành:

7460101

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Toán ứng dụng

Mã ngành:

7460112

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31

Toán tin

Mã ngành:

7460117

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.35

Toán học

Mã ngành:

7460101

Tổ hợp môn:

A00, C14, D01, D84

Trường:

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18