Toàn quốc
Ngành đào tạo
13
Điểm chuẩn
15-19 (2024)
Tuyển sinh
~1.320 (2024)Học phí trung bình
Đang bổ sung
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, B03, C08, D13
Điểm chuẩn:
19
Quản trị Khách sạn - Nhà hàng
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A09, C14, D01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A09, C14, D10
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
B00, B08, C08, D13
Điểm chuẩn:
15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Y tế công cộng
Mã ngành:
7720701
Tổ hợp môn:
B00, B03, C08, D13
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C02, D01
Điểm chuẩn:
16
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A09, C14, D10
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điều dưỡng 7720301 | B00, B03, C08, D13 | 19 | Đại học Quang Trung | |
2 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng 7810203 | C00, D01, D14, D15 | 15 | Đại học Quang Trung | |
3 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Đại học Quang Trung | |
4 | Kinh tế 7310101 | A00, A09, C14, D01 | 15 | Đại học Quang Trung | |
5 | Kế toán 7340301 | A00, A09, C14, D10 | 15 | Đại học Quang Trung | |
6 | Công nghệ sinh học 7420201 | B00, B08, C08, D13 | 15 | Đại học Quang Trung | |
7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | C00, D01, D14, D15 | 15 | Đại học Quang Trung | |
8 | Y tế công cộng 7720701 | B00, B03, C08, D13 | 15 | Đại học Quang Trung | |
9 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, C02, D01 | 16 | Đại học Quang Trung | |
10 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A09, C14, D10 | 15 | Đại học Quang Trung |