LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kinh doanh và quản lý

Thương mại điện tử

Mã ngành:

7340122

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.1

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C20

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.55

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản trị văn phòng

Mã ngành:

7340406

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế)

Mã ngành:

7340120

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C14

Trường:

Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15