LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khoa học xã hội và hành vi

Quan hệ quốc tế

Mã ngành:

7310206

Tổ hợp môn:

D03, D04, D06

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.76

Kinh tế quốc tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.47

Chỉnh trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.05

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A07, D01

Trường:

Phân hiệu Học viện Hành chính Quốc gia tại thành phố Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

Xây dựng Đảng vả chính quyền nhả nước

Mã ngành:

7310202

Tổ hợp môn:

D01, D14

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.9

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.4

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C20

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Việt Nam học

Mã ngành:

7310630

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế-Luật)

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, 004

Trường:

Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.5

Kinh té

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A07, D01

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16