LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khoa học xã hội và hành vi

Quản lý nhà nước

Mã ngành:

7310205

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.4

Chỉnh trị học

Mã ngành:

7310201

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.05

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.89

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C20

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Toán Kinh tế

Mã ngành:

7310108

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.61

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D10

Trường:

Học viện Quản Lý Giáo Dục

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quan hệ quốc tế

Mã ngành:

7310206

Tổ hợp môn:

D03, D04, D06

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.76

Kinh té

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A07, D01

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Hoa Kỳ học

Mã ngành:

7310631

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.55

Việt Nam học

Mã ngành:

7310630

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17