Toàn quốc
Ngành đào tạo
13
Điểm chuẩn
14-25.8 (2024)
Tuyển sinh
~1.130 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D11
Điểm chuẩn:
23.5
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D14
Điểm chuẩn:
25.74
Du lịch
Mã ngành:
7810101
Tổ hợp môn:
A09, C00, C20, D01
Điểm chuẩn:
14
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, C14, D01
Điểm chuẩn:
24.25
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M00, M01, M02, M03
Điểm chuẩn:
24.26
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
D01, A00, D84, D96
Điểm chuẩn:
14
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
23.94
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
A02, B00, D08, D13
Điểm chuẩn:
21.75
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D11, D66
Điểm chuẩn:
14
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, C00, C14, D01
Điểm chuẩn:
25.8
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A02, D11 | 23.5 | Đại học Quảng Nam | |
2 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, C19, C20, D14 | 25.74 | Đại học Quảng Nam | |
3 | Du lịch 7310630 | A09, C00, C20, D01 | 14 | Đại học Quảng Nam | |
4 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, C14, D01 | 24.25 | Đại học Quảng Nam | |
5 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M00, M01, M02, M03 | 24.26 | Đại học Quảng Nam | |
6 | Quản trị kinh doanh 7340101 | D01, A00, D84, D96 | 14 | Đại học Quảng Nam | |
7 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | A01, D01, D14, D15 | 23.94 | Đại học Quảng Nam | |
8 | Sư phạm Sinh học 7140213 | A02, B00, D08, D13 | 21.75 | Đại học Quảng Nam | |
9 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D11, D66 | 14 | Đại học Quảng Nam | |
10 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, C00, C14, D01 | 25.8 | Đại học Quảng Nam |