Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.56
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00, C19, D14
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.6
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành:
7140234
Tổ hợp môn:
A01, D01, D04, D66
Trường:
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.65
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.37
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, D01, B03, C00
Trường:
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.73
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
A01, D01, D15, D66
Trường:
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.95
Quản lý giáo dục
Mã ngành:
7140114
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Trường:
Học viện Quản Lý Giáo Dục
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D14
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.5
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T00, T02, T05, T07
Trường:
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.1
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
D01
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.9
Phương thức xét tuyển: