Công nghệ ô tô và giao thông thông minh
Mã ngành:
7510104
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.9
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.6
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.3
Công nghệ Inemet vạn vật
Mã ngành:
7510402
Tổ hợp môn:
A00, A01
Trường:
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.5
Kỹ thuật điện
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Trường:
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
Công Nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01
Trường:
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20.85
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.25
Phương thức xét tuyển: