Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.54
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7510302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.28
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.3
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.5
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.37
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển: