Piano
Mã ngành:
7210208
Tổ hợp môn:
N00
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
Thiết kế công nghiệp (TKCN)
Mã ngành:
7210402
Tổ hợp môn:
D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Thiết Kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D14
Trường:
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.56
Thiết kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02, H03
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
30.6
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02, H03
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
Thiết kế đồ hoạ
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06
Trường:
Trường Đại học Mở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.38
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02, H03
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
31.5
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D01
Trường:
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20.6
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02, H03
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
31
Thiết kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06
Trường:
Trường Đại học Mở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.75
Phương thức xét tuyển: